Có 2 kết quả:

狗窝 gǒu wō ㄍㄡˇ ㄨㄛ狗窩 gǒu wō ㄍㄡˇ ㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) doghouse
(2) kennel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) doghouse
(2) kennel

Bình luận 0